Bảng giá gas dân dụng tháng

Bảng giá gas dân dụng tháng 4/2025

STT Vùng Kinh Doanh Elfgaz 
6kg
(VNĐ/ bình) 
Elfgaz 12.5kg
(VNĐ/ bình) 
Elfgaz 39kg
(VNĐ/ bình) 

 Totalgaz 12kg
(VNĐ/ bình)
 
Totalgaz 11kg
(VNĐ/ bình) 

 Totalgaz 45kg
(VNĐ/ bình)
 

 Vinagas 12kg
(VNĐ/ bình)
 

 Vinagas 45kg
(VNĐ/ bình)
 
 1. Trung du và miền núi phía Bắc -   -   -   559,000 508,400 1,813,350 526,000 -   
 2. Đồng bằng Bắc Bộ (đồng bằng sông Hồng) 267,250 -   -   514,000 477,900 1,777,850 480,000 -   
 3. Bắc Trung Bộ -   507,755 1,586,895 514,500 482,068 1,752,350 482,500 -   
 4. Duyên hải Nam Trung Bộ 243,000 514,701 1,572,986 494,096 466,653 1,814,139 -   -   
 5. Tây Nguyên 249,500 502,200 1,528,800 462,400 -   1,699,200 -   -   
 6. Đông Nam Bộ 246,000 501,700 1,505,300 452,000 -   1,668,850 -   -   
 7. Đồng bằng Sông Cửu Long 244,000 490,200 1,463,300 446,900 392,400 1,622,700 443,900 1,664,100